--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypodermic syringe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
decolonisation
:
Sự chấm dứt tình trạng thuộc địa, sự giải phóng khỏi ách thực dân, sự phi thực dân hóa.
+
swirl
:
chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn